-
1 ride bodkin
Общая лексика: ехать втиснутым между двумя соседями -
2 ride
1. n прогулка; езда, поездка2. n продолжительность поездки3. n дорога, аллея для верховой езды4. n группа всадников5. n верховая лошадь6. n разг. скачки; бега7. n разг. автогонки8. n разг. сл. приём наркотика,9. v ехать, ездить верхом; скакатьto ride a good seat — хорошо ездить верхом; иметь хорошую посадку, цепко сидеть в седле
10. v ездить верхом; заниматься верховой ездой11. v заниматься конным спортом; участвовать в верховых состязаниях12. v заниматься конной охотой13. v ехать, ездить14. v управлять, водить15. v направляться16. v направлять17. v гнатьride down — загнать, вымотать
18. v затаскать, заездитьto ride a joke to death — заездить шутку, затаскать остроту
to ride like a tailor — плохо ездить верхом; не держаться в седле
19. v идти, катиться, иметь ходthe car rides smoothly — машина идёт плавно ; у машины плавный ход
20. v быть годным для верховой езды21. v двигаться; плыть, скользить22. v кататься, качаться23. v катать, качать; носить, возить24. v ирон. покоиться; стоять, лежать25. v одолевать, овладевать, обуревать, охватывать26. v стоять на якоре27. v держать на якоре28. v зависеть; быть связаннымour plans ride on his nomination — наши планы зависят от того, выдвинут его кандидатуру или нет
29. v двигаться по орбите; вращаться30. v отделять, отбивать31. v служить в кавалерии32. v весить вместе с лошадью33. v весить34. v амер. импровизировать35. v амер. разг. пускать на самотёк, не вмешиваться36. v амер. разг. оставаться на месте37. v амер. разг. амер. разг. издеваться, потешаться; высмеивать, поднимать на смех38. v амер. разг. сурово критиковать, бранить, отчитывать; терроризироватьсовокупляться; «покрывать»
39. v амер. разг. мед. неправильно совмещатьсяto ride blind — действовать вслепую, играть втёмную; поступать опрометчиво
Синонимический ряд:1. drive (noun) drive; excursion; expedition; journey; outing; spin; tour; trip; turn2. badger (verb) badger; harass; nag; pester3. bait (verb) bait; bullyrag; chivy; heckle; hector; hound4. control (verb) control; handle; manage5. drift (verb) drift; float; wash6. drive (verb) drive; go; travel7. motor (verb) auto; journey; motor; tour8. overlap (verb) imbricate; lap; overlap; overlie; override; shingle -
3 ride
поездка; ехать на -
4 bodkin
1. n шило2. n длинная тупая игла3. n длинная шпилька для волос4. n разг. человек, зажатый двумя другими5. n уст. кинжал6. n типографское шилоСинонимический ряд:fastening (noun) bar; bolt; brace; clasp; clip; dowel; fastening; peg; pin -
5 bodkin
{'bɔdkin}
1. шило, губерка
2. дебела тъпа игла
3. кинжял
to sit/ride/travcl BODKIN седя/пътувам притиснат между двама души* * *{'bъdkin} n 1. шило; губерка; 2. дебела тъпа игла; 3. кинжял:* * *губерка;* * *1. to sit/ride/travcl bodkin седя/пътувам притиснат между двама души 2. дебела тъпа игла 3. кинжял 4. шило, губерка* * *bodkin[´bɔdkin] n 1. голяма игла, губерка; 2. ост. кинжал, кама, меч, ханджар. -
6 bodkin
ˈbɔdkɪn сущ.
1) шило Syn: awl
2) длинная шпилька для волос
3) уст. кинжал ∙ sit bodkin travel bodkin шило длинная тупая игла длинная шпилька для волос( разговорное) человек, зажатый двумя другими;
- to ride * ехать втиснутым между двумя соседями;
- to walk * идти под руку с двумя дамами (устаревшее) кинжал типографское шило bodkin длинная шпилька для волос ~ уст. кинжал;
to sit (to travel) bodkin сидеть( ехать) втиснутым между двумя соседями ~ шило ~ уст. кинжал;
to sit (to travel) bodkin сидеть (ехать) втиснутым между двумя соседями -
7 ride
/raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn! -
8 bodkin
[ʹbɒdkın] n1. 1) шило2) длинная тупая игла ( для вдевания резинки)2. длинная шпилька для волос3. разг. человек, зажатый двумя другимиto ride [to sit] bodkin - ехать [сидеть] втиснутым между двумя соседями
4. уст. кинжал5. типографское шило -
9 bodkin
subst. \/ˈbɒdkɪn\/1) trekkenål, snørenål2) lang hårnål3) syl, pren4) ( gammeldags) (liten) dolkride\/sit bodkin ( hverdagslig) sitte klemt mellom to andre -
10 bodkin
s 1. šilo, ukosnica 2. osoba koja sljedi ukliještena, stisnuta između dvije druge osobe / to ride (sit) # = voziti se (sjediti) ukliješten, stisnut među drugima* * *
bodež
Å¡ilo
tupa igla -
11 sit bodkin
разг.He's too big to travel bodkin between you and me. (W. Thackeray, ‘Vanity Fair’, ch. XI) — Джоз уже не маленький, его между нами не втиснешь.
-
12 ехать втиснутым между двумя соседями
General subject: ride bodkin, travel bodkinУниверсальный русско-английский словарь > ехать втиснутым между двумя соседями
-
13 ridden
/raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn! -
14 a sta înghesuit (într-un vagon etc.)
to sit / to ride / to travel bodkin.Română-Engleză dicționar expresii > a sta înghesuit (într-un vagon etc.)
См. также в других словарях:
ride bodkin — To be wedged in tight between two others ● bodkin … Useful english dictionary
ride — Bodkin Bod kin (b[o^]d k[i^]n), n. [OE. boydekyn dagger; of uncertain origin; cf. W. bidog hanger, short sword, Ir. bideog, Gael. biodag.] 1. A dagger. [Obs.] [1913 Webster] When he himself might his quietus make With a bare bodkin. Shak. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Bodkin — Bod kin (b[o^]d k[i^]n), n. [OE. boydekyn dagger; of uncertain origin; cf. W. bidog hanger, short sword, Ir. bideog, Gael. biodag.] 1. A dagger. [Obs.] [1913 Webster] When he himself might his quietus make With a bare bodkin. Shak. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
travel bodkin — Bodkin Bod kin (b[o^]d k[i^]n), n. [OE. boydekyn dagger; of uncertain origin; cf. W. bidog hanger, short sword, Ir. bideog, Gael. biodag.] 1. A dagger. [Obs.] [1913 Webster] When he himself might his quietus make With a bare bodkin. Shak. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
To sit — Bodkin Bod kin (b[o^]d k[i^]n), n. [OE. boydekyn dagger; of uncertain origin; cf. W. bidog hanger, short sword, Ir. bideog, Gael. biodag.] 1. A dagger. [Obs.] [1913 Webster] When he himself might his quietus make With a bare bodkin. Shak. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Prometheus Unbound (Shelley) — For other works of this title, see Prometheus Unbound. Prometheus Unbound is a four act play by Percy Bysshe Shelley first published in 1820, concerned with the torments of the Greek mythological figure Prometheus and his suffering at the hands… … Wikipedia
Coleraine — For other uses, see Coleraine (disambiguation). Coordinates: 55°07′59″N 6°39′40″W / 55.133°N 6.661°W / 55.133; 6.661 … Wikipedia
The Curious Enlightenment of Professer Caritat — The Curious Enlightenment of Professor is a book by Steven Lukes. It is a comedy of ideas which was published in 1995.It is set in a fictional world, and its primary source of humour is based upon the allusions Lukes makes to this world. The plot … Wikipedia
killing — I (New American Roget s College Thesaurus) Act of one that kills Nouns 1. killing, homicide, manslaughter, murder, assassination, murder most foul; bloodshed, bloodletting, slaughter, carnage, butchery, extermination, decimation, annihilation,… … English dictionary for students
1983 — This article is about the year 1983. For other uses, see 1983 (disambiguation). Millennium: 2nd millennium Centuries: 19th century – 20th century – 21st century Decades: 1950s 1960s 1970s – 1980s – … Wikipedia
1899 — This article is about the year 1899. Millennium: 2nd millennium Centuries: 18th century – 19th century – 20th century Decades: 1860s 1870s 1880s – 1890s – 1900s 191 … Wikipedia